Characters remaining: 500/500
Translation

clusia flava

Academic
Friendly

Từ "clusia flava" một tên khoa học chỉ một loại cây thuộc họ Clusiaceae, thường được biết đến cây sung dại miền Tây Ấn Độ. Dưới đây một số thông tin cách sử dụng từ này trong tiếng Anh, cũng như một số lưu ý cho người học tiếng Anh.

Định nghĩa:

Clusia flava (danh từ): một loại cây thường xanh, thường thấyvùng nhiệt đới, đặc biệt miền Tây Ấn Độ. Cây này có thể được sử dụng trong cảnh quan có thể giá trị trong y học truyền thống.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I saw a Clusia flava tree in the botanical garden."
    (Tôi đã thấy một cây Clusia flava trong vườn thực vật.)

  2. Câu nâng cao: "The Clusia flava is known for its thick, leathery leaves, which provide excellent shade in tropical climates."
    (Cây Clusia flava được biết đến với dày bề mặt giống da, cung cấp bóng râm tuyệt vời trong khí hậu nhiệt đới.)

Các biến thể từ gần giống:
  • Clusiaceae: họ thực vật Clusia flava thuộc về.
  • Clusia: chi của nhiều loại cây khác nhau trong họ Clusiaceae.
Từ đồng nghĩa:

Trong ngữ cảnh thực vật học, từ đồng nghĩa có thể không nhiều, nhưng bạn có thể sử dụng các từ như: - "Tropical tree" (cây nhiệt đới) - "Evergreen tree" (cây thường xanh)

Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không idiom hay phrasal verb nào liên quan trực tiếp đến "clusia flava", bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến cây cối như:
    • "Branch out" (mở rộng, phát triển) - có thể sử dụng khi nói về sự phát triển của một loài cây hay doanh nghiệp.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng tên khoa học như "clusia flava", bạn nên nhớ rằng đây một cách để chỉ định chính xác loài cây, thường không thay đổi theo ngữ cảnh như các từ thông thường khác.
Noun
  1. cây sung dại miển Tây Ấn Độ.

Synonyms

Comments and discussion on the word "clusia flava"